Tổng quan Tử vi năm 2024 đầy đủ chi tiết

Tổng quan tử vi năm 2024 bám sát vào các khía cạnh quan trọng của dự đoán tử vi cho 12 con giáp. Bằng một cơ sở lý thuyết về việc phân tích tử vi bằng cách sử dụng Can Chi, Ngũ Hành, Lá Số Tử Vi, Thái Ất Tử Vi, tử vi trọn đời, sao hạn năm 2024 và Tam Tai năm 2024. Chú trọng vào việc đánh giá sự ảnh hưởng của các hệ thống lưu niên Thái Tuế.

Nói về việc xem tử vi năm 2024, bài viết tôn trọng mọi khía cạnh cuộc sống bao gồm sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, và sức khỏe, không thiên lệch bất cứ phương diện nào.

Thông tin tổng quan cho các tuổi trong năm 2024

Năm 2024 là năm Giáp Thìn, nằm trong chu kỳ của ngày Âm lịch từ ngày 10/2/2024 đến hết ngày 28/1/2025 (dương lịch). Đây là một năm thuộc Ngũ hành Phúc Đăng Hỏa, tương ứng với mệnh “Lửa đèn dầu”. Năm 2024 là năm con giáp Rồng, biểu tượng của sự mạnh mẽ, cao quý, và mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và may mắn.

Hình ảnh Rồng trong văn hóa phương Đông rất quan trọng và coi trọng. Nó biểu thị sự phồn thịnh, sự thăng tiến và có khả năng mang đến nhiều cơ hội và thay đổi tích cực trong cuộc sống. Năm Rồng, theo quan niệm, thường mang theo nhiều may mắn và cơ hội trong nhiều khía cạnh cuộc sống.

Dưới đây là một tổng quan về vận hạn chung của các tuổi trong năm 2024:

1. Thiên Can và Địa Chi:

2. Tuổi phạm Thái Tuế 2024:

Tam tai năm 2024

3. Tuổi gặp hạn Tam Tai 2024:

4. Tuổi gặp hạn Kim Lâu (kỵ cưới hỏi và xây nhà):

5. Tuổi gặp hạn Hoang Ốc (kỵ xây sửa nhà cửa):

6. Tuổi đẹp xây nhà năm 2024:

7. Tuổi có vận cưới hỏi:

8. Màu sắc may mắn:

9. Con số hợp – kỵ:

10. Hướng xuất hành đầu năm:

Năm 2024 với mệnh Giáp Thìn có dấu hiệu tích cực cho các tuổi Thân, Dậu, Mùi, và Tý, đem lại nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và về tiền bạc. Các tuổi Ngọ, Sửu, Dần, Tỵ, và Hợi có vận trình ở mức trung bình, cần nỗ lực hết mình để đạt được thành công. Các tuổi Thìn, Tuất, và Mão cần chú ý đến sức khỏe và tránh áp lực thái quá.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từng tuổi con giáp có sự khác biệt về vận hạn riêng, do đó, xem tử vi năm 2024 của 12 con giáp cần xem xét kỹ lưỡng từ nhiều góc độ để có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về tình hình cá nhân của mình trong năm mới.

Các con giáp phạm Thái tuế năm 2024

Năm Giáp Thìn 2024, dựa trên tử vi, sẽ có 4 con giáp gặp phải Thái Tuế, một vị thần cai quản nhân gian trong năm đó. Con giáp bị ảnh hưởng bởi Thái Tuế sẽ phải đối diện với những khó khăn và thách thức trên nhiều phương diện của cuộc sống. Có 5 loại phạm Thái Tuế bao gồm Trực Thái Tuế, Xung Thái Tuế, Hại Thái Tuế, Hình Thái Tuế, và Phá Thái Tuế.

Thái tuế năm 2024

Tóm tắt những con giáp sẽ gặp Thái Tuế nặng nhất trong năm 2024, bao gồm Tuổi Sửu, Tuổi Mão, Tuổi Thìn và Tuổi Tuất. Mỗi con giáp được mô tả về tình hình sức khỏe, tài chính, công việc, và mối quan hệ của họ trong năm 2024. Giúp người đọc hiểu rõ về những thách thức mà họ có thể gặp phải và cách vượt qua chúng.

Tuổi Sửu

Người sinh năm Sửu gặp Phá Thái Tuế trong năm 2024. Điều này đồng nghĩa rằng cuộc sống của họ có thể gặp không ít khó khăn và trở ngại trong công việc. Tài chính của họ cũng có thể gặp biến động và mất mát. Để vượt qua, họ cần phải cố gắng và quản lý tài chính một cách cẩn thận. Họ cũng nên chăm sóc sức khỏe bằng việc duy trì lối sống lành mạnh và thường xuyên vận động.

Tuổi Mão

Tuổi Mão gặp Hại Thái Tuế trong năm Giáp Thìn 2024. Họ có thể gặp áp lực trong cuộc sống, đặc biệt về tài chính và sức khỏe. Tuổi Mão sẽ phải đối diện với thử thách và cơ hội, và họ cần phải thích nghi và học hỏi từ những trải nghiệm này. Điều quan trọng là họ phải giữ bình tĩnh và tìm cách giải quyết các vấn đề khi chúng xảy ra.

Tuổi Thìn

Tuổi Thìn gặp Trực Thái Tuế trong năm 2024, và cuộc sống của họ không đem lại nhiều vận may. Tất cả các khía cạnh của cuộc sống của họ đều gặp khó khăn và thách thức. Điều này đòi hỏi họ phải duy trì một thái độ lạc quan và cố gắng vượt qua mọi khó khăn. Họ cũng nên quan trọng những mối quan hệ xung quanh, bởi vì có thể có sự giúp đỡ từ người khác trong những thời điểm khó khăn. Sức khỏe của họ cũng cần được chú ý và họ nên tránh những hoạt động có nguy cơ lên đến tình huống nguy hiểm.

Tuổi Tuất

Tuổi Tuất đối diện với Xung Thái Tuế trong năm 2024. Bản mệnh cần hạn chế mâu thuẫn với cấp trên và duy trì sự kiên nhẫn. Người làm công ăn lương có thể gặp khó khăn và cần phải tránh sai lầm. Người kinh doanh cũng gặp tình huống khó khăn trong cạnh tranh và cần phải ra quyết định cẩn thận. Tuổi Tuất không nên vội vàng mở rộng quy mô kinh doanh trong thời điểm này.

Xét theo sao chiếu năm 2024

Xem sao hạn năm 2024

Những tuổi được cát tinh (sao tốt) chiếu mệnh năm 2024

Những tuổi có trung tinh (sao trung bình) chiếu mệnh năm 2024

Những tuổi có hung tinh (sao xấu) chiếu mệnh năm 2024

Xét theo hạn năm 2024

Tuổi gặp Đại hạn

Tuổi gặp Tiểu hạn

Với thông tin trên, mọi người có thể dự đoán được vận hạn của mình trong năm 2024 dựa trên sao hạn và niên hạn riêng của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tử vi chỉ mang tính chất tham khảo và không thể dự đoán mọi sự kiện một cách chính xác.

Cơ Sở Luận Tử Vi Năm 2024 Của 12 Con Giáp

Cơ sở luận giải tử vi năm 2024 của 12 con giáp dựa trên việc phân tích mối tương quan giữa tuổi đương số và lưu niên cũng như sử dụng hệ thống tử vi khoa học và kiến thức lâu đời. Lịch Ngày Tốt đã tổng hợp những kiến thức tinh hoa nhằm đưa ra những dự đoán tử vi năm 2024 chuẩn xác nhất cho từng tuổi của 12 con giáp. Cơ sở luận gồm:

  1. Can Chi: Phân tích các mối tương quan giữa các can chi, bao gồm hợp, khắc, hình, hỗ, để xác định tương tác giữa các yếu tố trong cuộc sống của từng con giáp.
  2. Ngũ Hành: Xem xét sự tương sinh, tương khắc, tương hỗ, phản sinh, và phản khắc giữa ngũ hành để đánh giá sự cân bằng và tương hợp của yếu tố ngũ hành trong tử vi của từng con giáp.
  3. Lá Số Tử Vi: Sử dụng hệ thống sao chiếu mệnh để phân tích tác động của các yếu tố sao chiếu đối với tử vi của từng con giáp.
  4. Thái Ất Tử Vi: Theo dõi sự dịch chuyển của hệ thống cửu tinh lưu niên và cách nó ảnh hưởng đến tử vi của từng con giáp.
  5. Tử Vi Trọn Đời: Xem xét các biến cố và thay đổi theo từng năm của mỗi tuổi để hiểu rõ sự phát triển và biến đổi trong cuộc đời của từng người.
  6. Sao Hạn Năm 2024: Đánh giá tác động của hệ thống Cửu Diệu và sao chiếu theo từng mệnh nam nữ hàng năm đối với tử vi của từng con giáp.
  7. Tam Tai Năm 2024: Xem xét những hạn theo tuổi âm của mỗi người và cách chúng có thể ảnh hưởng đến tử vi của từng con giáp.

Xem tử vi năm 2024 là một quá trình phân tích tổng thể các khía cạnh quan trọng của cuộc sống của mỗi người dựa trên cơ sở luận trên. Các khía cạnh này bao gồm:

  1. Sự Nghiệp: Bao gồm công việc, quan hệ xã hội, cơ hội thăng tiến, và cách giải quyết khó khăn.
  2. Tài Lộc: Điều này liên quan đến tình hình tài chính, tiền bạc tiêu pha trong năm, khả năng kiếm tiền, và nguy cơ mất tiền.
  3. Tình Duyên: Bao gồm tình cảm lứa đôi, tình bạn, tình thân, và các mối quan hệ gia đình.
  4. Sức Khỏe: Bao gồm các vấn đề liên quan đến thể chất và tinh thần, cũng như các biến cố về sức khỏe như đau ốm, thương tật, và khó khăn.

Khi xem tử vi năm 2024, chúng ta không nên tập trung vào một khía cạnh cụ thể mà phải xem xét nhiều phương diện khác nhau. Các khía cạnh quan trọng bao gồm sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, và sức khỏe. Không nên xem nhẹ bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống vì chúng đều quan trọng và ảnh hưởng đến trạng thái tổng thể của cuộc sống của bạn.

Nếu bạn được dự đoán có một năm may mắn, bạn nên tận hưởng và biết ơn vận trình tốt, cùng với việc tự cố gắng và không kiêu ngạo. Trong trường hợp bạn gặp khó khăn hoặc vận trình xấu, bạn nên thận trọng hơn, cố gắng tự xoay xở, và không nên bỏ cuộc. Đôi khi, việc tháo gỡ những rắc rối nhỏ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia có thể giúp bạn vượt qua thời kỳ khó khăn.

Tóm lại, tử vi năm 2024 cung cấp một cái nhìn tổng quan về vận hạn của bạn, nhưng không phải là điều quyết định cuối cùng. Cuộc sống luôn thay đổi và bạn có thể ảnh hưởng đến kết quả bằng cách cân nhắc và đưa ra các quyết định thông minh.

Năm sinhNam mạngNữ mạng
1954Tuổi Giáp Ngọ – Nam mạngTuổi Giáp Ngọ – Nữ mạng
1955Tuổi Ất Mùi – Nam mạngTuổi Ất Mùi – Nữ mạng
1956Tuổi Bính Thân – Nam mạngTuổi Bính Thân – Nữ mạng
1957Tuổi Đinh Dậu – Nam mạngTuổi Đinh Dậu – Nữ mạng
1958Tuổi Mậu Tuất – Nam mạngTuổi Mậu Tuất – Nữ mạng
1959Tuổi Kỷ Hợi – Nam mạngTuổi Kỷ Hợi – Nữ mạng
1960Tuổi Canh Tý – Nam mạngTuổi Canh Tý – Nữ mạng
1961Tuổi Tân Sửu – Nam mạngTuổi Tân Sửu – Nữ mạng
1962Tuổi Nhâm Dần – Nam mạngTuổi Nhâm Dần – Nữ mạng
1963Tuổi Quý Mão – Nam mạngTuổi Quý Mão – Nữ mạng
1964 Tuổi Giáp Thìn – Nam mạngTuổi Giáp Thìn – Nữ mạng
1965Tuổi Ất Tỵ – Nam mạngTuổi Ất Tỵ – Nữ mạng
1966Tuổi Bính Ngọ – Nam mạngTuổi Bính Ngọ – Nữ mạng
1967Tuổi Đinh Mùi – Nam mạngTuổi Đinh Mùi – Nữ mạng
1968Tuổi Mậu Thân – Nam mạngTuổi Mậu Thân – Nữ mạng
1969Tuổi Kỷ Dậu – Nam mạngTuổi Kỷ Dậu – Nữ mạng
1970Tuổi Canh Tuất – Nam mạngTuổi Canh Tuất – Nữ mạng
1971Tuổi Tân Hợi – Nam mạngTuổi Tân Hợi – Nữ mạng
1972Tuổi Nhâm Tý – Nam mạngTuổi Nhâm Tý – Nữ mạng
1973Tuổi Quý Sửu – Nam mạngTuổi Quý Sửu – Nữ mạng
1974Tuổi Giáp Dần – Nam mạngTuổi Giáp Dần – Nữ mạng
1975Tuổi Ất Mão – Nam mạngTuổi Ất Mão – Nữ mạng
1976Tuổi Bính Thìn – Nam mạngTuổi Bính Thìn – Nữ mạng
1977Tuổi Đinh Tỵ– Nam mạngTuổi Đinh Tỵ – Nữ mạng
1978Tuổi Mậu Ngọ – Nam mạngTuổi Mậu Ngọ – Nữ mạng
1979Tuổi Kỷ Mùi – Nam mạngTuổi Kỷ Mùi – Nữ mạng
1980Tuổi Canh Thân – Nam mạngTuổi Canh Thân – Nữ mạng
1981Tuổi Tân Dậu – Nam mạngTuổi Tân Dậu – Nữ mạng
1982Tuổi Nhâm Tuất – Nam mạngTuổi Nhâm Tuất – Nữ mạng
1983Tuổi Quý Hợi – Nam mạngTuổi Quý Hợi – Nữ mạng
1984Tuổi Giáp Tý – Nam mạngTuổi Giáp Tý – Nữ mạng
1985Tuổi Ất Sửu – Nam mạngTuổi Ất Sửu – Nữ mạng
1986Tuổi Bính Dần – Nam mạngTuổi Bính Dần – Nữ mạng
1987Tuổi Đinh Mão – Nam mạngTuổi Đinh Mão – Nữ mạng
1988Tuổi Mậu Thìn – Nam mạngTuổi Mậu Thìn – Nữ mạng
1989Tuổi Kỷ Tỵ – Nam mạngTuổi Kỷ Tỵ – Nữ mạng
1990Tuổi Canh Ngọ – Nam mạngTuổi Canh Ngọ – Nữ mạng
1991Tuổi Tân Mùi – Nam mạngTuổi Tân Mùi – Nữ mạng
1992Tuổi Nhâm Thân – Nam mạngTuổi Nhâm Thân – Nữ mạng
1993Tuổi Quý Dậu – Nam mạngTuổi Quý Dậu – Nữ mạng
1994Tuổi Giáp Tuất – Nam mạngTuổi Giáp Tuất – Nữ mạng
1995Tuổi Ất Hợi – Nam mạngTuổi Ất Hợi – Nữ mạng
1996Tuổi Bính Tý – Nam mạngTuổi Bính Tý – Nữ mạng
1997Tuổi Đinh Sửu – Nam mạngTuổi Đinh Sửu – Nữ mạng
1998Tuổi Mậu Dần – Nam mạngTuổi Mậu Dần– Nữ mạng
1999Tuổi Kỷ Mão – Nam mạngTuổi Kỷ Mão – Nữ mạng
2000Tuổi Canh Thìn – Nam mạng Tuổi Canh Thìn – Nữ mạng
2001Tuổi Tân Tỵ – Nam mạngTuổi Tân Tỵ – Nữ mạng
2002Tuổi Nhâm Ngọ – Nam mạngTuổi Nhâm Ngọ – Nữ mạng
2003Tuổi Quý Mùi – Nam mạngTuổi Quý Mùi – Nữ mạng
2004Tuổi Giáp Thân – Nam mạngTuổi Giáp Thân – Nữ mạng
2005Tuổi Ất Dậu – Nam mạngTuổi Ất Dậu – Nữ mạng
2006Tuổi Bính Tuất – Nam mạngTuổi Bính Tuất – Nữ mạng
2007Tuổi Đinh Hợi – Nam mạngTuổi Đinh Hợi – Nữ mạng
2008Tuổi Mậu Tý – Nam mạngTuổi Mậu Tý – Nữ mạng
2009Tuổi Kỷ Sửu – Nam mạngTuổi Kỷ Sửu – Nữ mạng
2010Tuổi Canh Dần– Nam mạngTuổi Canh Dần – Nữ mạng
2011Tuổi Tân Mão – Nam mạngTuổi Tân Mão – Nữ mạng
2012Tuổi Nhâm Thìn – Nam mạng Tuổi Nhâm Thìn – Nữ mạng
2013Tuổi Quý Tỵ – Nam mạngTuổi Quý Tỵ – Nữ mạng
Exit mobile version