Tổng quan tử vi năm 2024 bám sát vào các khía cạnh quan trọng của dự đoán tử vi cho 12 con giáp. Bằng một cơ sở lý thuyết về việc phân tích tử vi bằng cách sử dụng Can Chi, Ngũ Hành, Lá Số Tử Vi, Thái Ất Tử Vi, tử vi trọn đời, sao hạn năm 2024 và Tam Tai năm 2024. Chú trọng vào việc đánh giá sự ảnh hưởng của các hệ thống lưu niên Thái Tuế.
Nói về việc xem tử vi năm 2024, bài viết tôn trọng mọi khía cạnh cuộc sống bao gồm sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, và sức khỏe, không thiên lệch bất cứ phương diện nào.
Mục lục
Thông tin tổng quan cho các tuổi trong năm 2024
Năm 2024 là năm Giáp Thìn, nằm trong chu kỳ của ngày Âm lịch từ ngày 10/2/2024 đến hết ngày 28/1/2025 (dương lịch). Đây là một năm thuộc Ngũ hành Phúc Đăng Hỏa, tương ứng với mệnh “Lửa đèn dầu”. Năm 2024 là năm con giáp Rồng, biểu tượng của sự mạnh mẽ, cao quý, và mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và may mắn.
Hình ảnh Rồng trong văn hóa phương Đông rất quan trọng và coi trọng. Nó biểu thị sự phồn thịnh, sự thăng tiến và có khả năng mang đến nhiều cơ hội và thay đổi tích cực trong cuộc sống. Năm Rồng, theo quan niệm, thường mang theo nhiều may mắn và cơ hội trong nhiều khía cạnh cuộc sống.
Dưới đây là một tổng quan về vận hạn chung của các tuổi trong năm 2024:
1. Thiên Can và Địa Chi:
- Thiên Can của năm 2024 là Giáp, Can khắc Canh và Mậu.
- Địa Chi Tam hợp với Tý và Thân, Tứ hành xung với Tuất.
2. Tuổi phạm Thái Tuế 2024:
- Tuổi Thìn – Trực Thái Tuế;
- Tuổi Tuất – Xung Thái Tuế;
- Tuổi Sửu – Trực Thái Tuế;
- Tuổi Mão – Hại Thái Tuế.
3. Tuổi gặp hạn Tam Tai 2024:
- Tuổi Tý, Thìn, Thân gặp Tam Tai, là năm cuối cùng của chu kỳ Tam Tai.
4. Tuổi gặp hạn Kim Lâu (kỵ cưới hỏi và xây nhà):
- 1963, 1965, 1968, 1970, 1972, 1974, 1977, 1979, 1981, 1983, 1986, 1988, 1990, 1992, 1995, 1997, 1999, 2001, 2004, 2006, 2008, 2010…
5. Tuổi gặp hạn Hoang Ốc (kỵ xây sửa nhà cửa):
- 1960, 1962, 1965, 1968, 1969, 1971, 1974, 1975, 1977, 1978, 1980, 1983, 1984, 1986, 1987, 1989, 1992, 1993, 1995, 1996, 1998, 2001, 2002, 2004, 2007, 2010, 2011…
6. Tuổi đẹp xây nhà năm 2024:
- 1955, 1957, 1958, 1966, 1967, 1973, 1982, 1991, 1994…
7. Tuổi có vận cưới hỏi:
- Các tuổi như 1973, 1982, 1985, 1991, 1993, 1994, 2001, 2003, và tiếp tục.
8. Màu sắc may mắn:
- Màu sắc may mắn cho năm 2024 là đỏ, cam, hồng và tím.
9. Con số hợp – kỵ:
- Con số hợp là 4 và 9, con số kỵ là 3 và 8.
10. Hướng xuất hành đầu năm:
- Hướng tốt là Đông Bắc và Đông Nam.
Năm 2024 với mệnh Giáp Thìn có dấu hiệu tích cực cho các tuổi Thân, Dậu, Mùi, và Tý, đem lại nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và về tiền bạc. Các tuổi Ngọ, Sửu, Dần, Tỵ, và Hợi có vận trình ở mức trung bình, cần nỗ lực hết mình để đạt được thành công. Các tuổi Thìn, Tuất, và Mão cần chú ý đến sức khỏe và tránh áp lực thái quá.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từng tuổi con giáp có sự khác biệt về vận hạn riêng, do đó, xem tử vi năm 2024 của 12 con giáp cần xem xét kỹ lưỡng từ nhiều góc độ để có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về tình hình cá nhân của mình trong năm mới.
Các con giáp phạm Thái tuế năm 2024
Năm Giáp Thìn 2024, dựa trên tử vi, sẽ có 4 con giáp gặp phải Thái Tuế, một vị thần cai quản nhân gian trong năm đó. Con giáp bị ảnh hưởng bởi Thái Tuế sẽ phải đối diện với những khó khăn và thách thức trên nhiều phương diện của cuộc sống. Có 5 loại phạm Thái Tuế bao gồm Trực Thái Tuế, Xung Thái Tuế, Hại Thái Tuế, Hình Thái Tuế, và Phá Thái Tuế.
Tóm tắt những con giáp sẽ gặp Thái Tuế nặng nhất trong năm 2024, bao gồm Tuổi Sửu, Tuổi Mão, Tuổi Thìn và Tuổi Tuất. Mỗi con giáp được mô tả về tình hình sức khỏe, tài chính, công việc, và mối quan hệ của họ trong năm 2024. Giúp người đọc hiểu rõ về những thách thức mà họ có thể gặp phải và cách vượt qua chúng.
Tuổi Sửu
Người sinh năm Sửu gặp Phá Thái Tuế trong năm 2024. Điều này đồng nghĩa rằng cuộc sống của họ có thể gặp không ít khó khăn và trở ngại trong công việc. Tài chính của họ cũng có thể gặp biến động và mất mát. Để vượt qua, họ cần phải cố gắng và quản lý tài chính một cách cẩn thận. Họ cũng nên chăm sóc sức khỏe bằng việc duy trì lối sống lành mạnh và thường xuyên vận động.
Tuổi Mão
Tuổi Mão gặp Hại Thái Tuế trong năm Giáp Thìn 2024. Họ có thể gặp áp lực trong cuộc sống, đặc biệt về tài chính và sức khỏe. Tuổi Mão sẽ phải đối diện với thử thách và cơ hội, và họ cần phải thích nghi và học hỏi từ những trải nghiệm này. Điều quan trọng là họ phải giữ bình tĩnh và tìm cách giải quyết các vấn đề khi chúng xảy ra.
Tuổi Thìn
Tuổi Thìn gặp Trực Thái Tuế trong năm 2024, và cuộc sống của họ không đem lại nhiều vận may. Tất cả các khía cạnh của cuộc sống của họ đều gặp khó khăn và thách thức. Điều này đòi hỏi họ phải duy trì một thái độ lạc quan và cố gắng vượt qua mọi khó khăn. Họ cũng nên quan trọng những mối quan hệ xung quanh, bởi vì có thể có sự giúp đỡ từ người khác trong những thời điểm khó khăn. Sức khỏe của họ cũng cần được chú ý và họ nên tránh những hoạt động có nguy cơ lên đến tình huống nguy hiểm.
Tuổi Tuất
Tuổi Tuất đối diện với Xung Thái Tuế trong năm 2024. Bản mệnh cần hạn chế mâu thuẫn với cấp trên và duy trì sự kiên nhẫn. Người làm công ăn lương có thể gặp khó khăn và cần phải tránh sai lầm. Người kinh doanh cũng gặp tình huống khó khăn trong cạnh tranh và cần phải ra quyết định cẩn thận. Tuổi Tuất không nên vội vàng mở rộng quy mô kinh doanh trong thời điểm này.
Xét theo sao chiếu năm 2024
Những tuổi được cát tinh (sao tốt) chiếu mệnh năm 2024
- Sao Thái Dương: Sao này tốt cho sự nghiệp, quan hệ xã giao, và thi cử. Các tuổi nam bao gồm 1957, 1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, trong khi các tuổi nữ là 1955, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009.
- Sao Thái Âm: Sao này mang lại may mắn, hạnh phúc trong cuộc sống và hôn nhân, cũng như lợi ích trong lĩnh vực nông nghiệp. Các tuổi nam bao gồm 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, trong khi các tuổi nữ là 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003.
- Sao Mộc Đức: Sao này thu hút những quý nhân, thúc đẩy sự nghiệp, và thay đổi vị trí công việc. Các tuổi nam bao gồm 1953, 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, trong khi các tuổi nữ là 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004.
Những tuổi có trung tinh (sao trung bình) chiếu mệnh năm 2024
- Sao Vân Hán (Văn Hớn, Văn Hán): Sao này mang lại cơ hội trung bình về học hành, công việc và có thể dẫn đến mâu thuẫn và kiện cáo. Các tuổi nam bao gồm 1956, 1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, trong khi các tuổi nữ là 1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005.
- Sao Thủy Diệu: Sao này có thể mang đến cả tin vui và tin buồn, có sự thị phi và hành động cần phải thận trọng. Các tuổi nam bao gồm 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, trong khi các tuổi nữ là 1953, 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007.
Những tuổi có hung tinh (sao xấu) chiếu mệnh năm 2024
- Sao La Hầu: Sao này gây ra nhiều bệnh tật và sức khỏe yếu đuối, cũng như làm hao tốn nhiều tiền bạc. Công việc có thể gặp nhiều trục trặc. Các tuổi nam bao gồm 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, trong khi các tuổi nữ là 1956, 1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010.
- Sao Kế Đô: Sao này gây phiền muộn, đau ốm và tâm trạng bất ổn, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai. Các tuổi nam bao gồm 1955, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, trong khi các tuổi nữ là 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006.
- Sao Thái Bạch: Sao này có thể dẫn đến lỗ nhiều tiền bạc và rắc rối trong công việc. Các tuổi nam bao gồm 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, trong khi các tuổi nữ là 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008.
- Sao Thổ Tú: Sao này ảnh hưởng đến tình duyên và gia đạo, gây ra tai ương và khó lường trước. Các tuổi nam bao gồm 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, trong khi các tuổi nữ là 1957, 1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011.
Xét theo hạn năm 2024
Tuổi gặp Đại hạn
- Hạn Toán Tận: Gây ra bệnh tật nặng, tiêu tốn nhiều tiền bạc. Các tuổi nam bao gồm 1958, 1967, 1975, 1976, 1984, 1993, 2002, 2011, trong khi các tuổi nữ là 1953, 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007.
- Hạn Diêm Vương: Gây ra bệnh tật về máu huyết và bất lợi về sự nghiệp. Các tuổi nam bao gồm 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, trong khi các tuổi nữ là 1957, 1965, 1966, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010.
- Hạn Thiên Tinh: Gây ra mâu thuẫn, kiện cáo, và hạn chế sự thị phi. Các tuổi nam bao gồm 1957, 1965, 1966, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, trong khi các tuổi nữ là 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2005, 2006.
- Hạn Huỳnh Tuyển: Gây ra bệnh tật và hao tài lộc. Các tuổi nam bao gồm 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2005, 2006, trong khi các tuổi nữ là 1958, 1967, 1975, 1976, 1984, 1993, 2002, 2011.
Tuổi gặp Tiểu hạn
- Hạn Tam Kheo: Gây ra vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến xương khớp và cơ bắp. Các tuổi nam bao gồm 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2005, 2006, trong khi các tuổi nữ là 1959, 1968, 1977, 1985, 1986, 1994, 2003.
- Hạn Thiên La: Dẫn đến sự không ổn về tinh thần, phiền muộn, và khả năng gặp rắc rối và xung đột. Các tuổi nam bao gồm 1959, 1968, 1977, 1985, 1986, 1994, 2003, trong khi các tuổi nữ là 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008.
- Hạn Ngũ Mộ: Có thể dẫn đến những chuyện bất an, rủi ro, và hao tốn tiền bạc. Các tuổi nam bao gồm 1960, 1969, 1978, 1987, 1995, 1996, 2004, trong khi các tuổi nữ là 1960, 1969, 1978, 1987, 1995, 1996, 2004.
- Hạn Địa Võng: Gây ra sự phiền muộn và khả năng gặp tai nạn và tranh chấp. Các tuổi nam bao gồm 1955, 1956, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, trong khi các tuổi nữ là 1955, 1956, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009.
Với thông tin trên, mọi người có thể dự đoán được vận hạn của mình trong năm 2024 dựa trên sao hạn và niên hạn riêng của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tử vi chỉ mang tính chất tham khảo và không thể dự đoán mọi sự kiện một cách chính xác.
Cơ Sở Luận Tử Vi Năm 2024 Của 12 Con Giáp
Cơ sở luận giải tử vi năm 2024 của 12 con giáp dựa trên việc phân tích mối tương quan giữa tuổi đương số và lưu niên cũng như sử dụng hệ thống tử vi khoa học và kiến thức lâu đời. Lịch Ngày Tốt đã tổng hợp những kiến thức tinh hoa nhằm đưa ra những dự đoán tử vi năm 2024 chuẩn xác nhất cho từng tuổi của 12 con giáp. Cơ sở luận gồm:
- Can Chi: Phân tích các mối tương quan giữa các can chi, bao gồm hợp, khắc, hình, hỗ, để xác định tương tác giữa các yếu tố trong cuộc sống của từng con giáp.
- Ngũ Hành: Xem xét sự tương sinh, tương khắc, tương hỗ, phản sinh, và phản khắc giữa ngũ hành để đánh giá sự cân bằng và tương hợp của yếu tố ngũ hành trong tử vi của từng con giáp.
- Lá Số Tử Vi: Sử dụng hệ thống sao chiếu mệnh để phân tích tác động của các yếu tố sao chiếu đối với tử vi của từng con giáp.
- Thái Ất Tử Vi: Theo dõi sự dịch chuyển của hệ thống cửu tinh lưu niên và cách nó ảnh hưởng đến tử vi của từng con giáp.
- Tử Vi Trọn Đời: Xem xét các biến cố và thay đổi theo từng năm của mỗi tuổi để hiểu rõ sự phát triển và biến đổi trong cuộc đời của từng người.
- Sao Hạn Năm 2024: Đánh giá tác động của hệ thống Cửu Diệu và sao chiếu theo từng mệnh nam nữ hàng năm đối với tử vi của từng con giáp.
- Tam Tai Năm 2024: Xem xét những hạn theo tuổi âm của mỗi người và cách chúng có thể ảnh hưởng đến tử vi của từng con giáp.
Xem tử vi năm 2024 là một quá trình phân tích tổng thể các khía cạnh quan trọng của cuộc sống của mỗi người dựa trên cơ sở luận trên. Các khía cạnh này bao gồm:
- Sự Nghiệp: Bao gồm công việc, quan hệ xã hội, cơ hội thăng tiến, và cách giải quyết khó khăn.
- Tài Lộc: Điều này liên quan đến tình hình tài chính, tiền bạc tiêu pha trong năm, khả năng kiếm tiền, và nguy cơ mất tiền.
- Tình Duyên: Bao gồm tình cảm lứa đôi, tình bạn, tình thân, và các mối quan hệ gia đình.
- Sức Khỏe: Bao gồm các vấn đề liên quan đến thể chất và tinh thần, cũng như các biến cố về sức khỏe như đau ốm, thương tật, và khó khăn.
Khi xem tử vi năm 2024, chúng ta không nên tập trung vào một khía cạnh cụ thể mà phải xem xét nhiều phương diện khác nhau. Các khía cạnh quan trọng bao gồm sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, và sức khỏe. Không nên xem nhẹ bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống vì chúng đều quan trọng và ảnh hưởng đến trạng thái tổng thể của cuộc sống của bạn.
Nếu bạn được dự đoán có một năm may mắn, bạn nên tận hưởng và biết ơn vận trình tốt, cùng với việc tự cố gắng và không kiêu ngạo. Trong trường hợp bạn gặp khó khăn hoặc vận trình xấu, bạn nên thận trọng hơn, cố gắng tự xoay xở, và không nên bỏ cuộc. Đôi khi, việc tháo gỡ những rắc rối nhỏ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia có thể giúp bạn vượt qua thời kỳ khó khăn.
Tóm lại, tử vi năm 2024 cung cấp một cái nhìn tổng quan về vận hạn của bạn, nhưng không phải là điều quyết định cuối cùng. Cuộc sống luôn thay đổi và bạn có thể ảnh hưởng đến kết quả bằng cách cân nhắc và đưa ra các quyết định thông minh.
Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
1954 | Tuổi Giáp Ngọ – Nam mạng | Tuổi Giáp Ngọ – Nữ mạng |
1955 | Tuổi Ất Mùi – Nam mạng | Tuổi Ất Mùi – Nữ mạng |
1956 | Tuổi Bính Thân – Nam mạng | Tuổi Bính Thân – Nữ mạng |
1957 | Tuổi Đinh Dậu – Nam mạng | Tuổi Đinh Dậu – Nữ mạng |
1958 | Tuổi Mậu Tuất – Nam mạng | Tuổi Mậu Tuất – Nữ mạng |
1959 | Tuổi Kỷ Hợi – Nam mạng | Tuổi Kỷ Hợi – Nữ mạng |
1960 | Tuổi Canh Tý – Nam mạng | Tuổi Canh Tý – Nữ mạng |
1961 | Tuổi Tân Sửu – Nam mạng | Tuổi Tân Sửu – Nữ mạng |
1962 | Tuổi Nhâm Dần – Nam mạng | Tuổi Nhâm Dần – Nữ mạng |
1963 | Tuổi Quý Mão – Nam mạng | Tuổi Quý Mão – Nữ mạng |
1964 | Tuổi Giáp Thìn – Nam mạng | Tuổi Giáp Thìn – Nữ mạng |
1965 | Tuổi Ất Tỵ – Nam mạng | Tuổi Ất Tỵ – Nữ mạng |
1966 | Tuổi Bính Ngọ – Nam mạng | Tuổi Bính Ngọ – Nữ mạng |
1967 | Tuổi Đinh Mùi – Nam mạng | Tuổi Đinh Mùi – Nữ mạng |
1968 | Tuổi Mậu Thân – Nam mạng | Tuổi Mậu Thân – Nữ mạng |
1969 | Tuổi Kỷ Dậu – Nam mạng | Tuổi Kỷ Dậu – Nữ mạng |
1970 | Tuổi Canh Tuất – Nam mạng | Tuổi Canh Tuất – Nữ mạng |
1971 | Tuổi Tân Hợi – Nam mạng | Tuổi Tân Hợi – Nữ mạng |
1972 | Tuổi Nhâm Tý – Nam mạng | Tuổi Nhâm Tý – Nữ mạng |
1973 | Tuổi Quý Sửu – Nam mạng | Tuổi Quý Sửu – Nữ mạng |
1974 | Tuổi Giáp Dần – Nam mạng | Tuổi Giáp Dần – Nữ mạng |
1975 | Tuổi Ất Mão – Nam mạng | Tuổi Ất Mão – Nữ mạng |
1976 | Tuổi Bính Thìn – Nam mạng | Tuổi Bính Thìn – Nữ mạng |
1977 | Tuổi Đinh Tỵ– Nam mạng | Tuổi Đinh Tỵ – Nữ mạng |
1978 | Tuổi Mậu Ngọ – Nam mạng | Tuổi Mậu Ngọ – Nữ mạng |
1979 | Tuổi Kỷ Mùi – Nam mạng | Tuổi Kỷ Mùi – Nữ mạng |
1980 | Tuổi Canh Thân – Nam mạng | Tuổi Canh Thân – Nữ mạng |
1981 | Tuổi Tân Dậu – Nam mạng | Tuổi Tân Dậu – Nữ mạng |
1982 | Tuổi Nhâm Tuất – Nam mạng | Tuổi Nhâm Tuất – Nữ mạng |
1983 | Tuổi Quý Hợi – Nam mạng | Tuổi Quý Hợi – Nữ mạng |
1984 | Tuổi Giáp Tý – Nam mạng | Tuổi Giáp Tý – Nữ mạng |
1985 | Tuổi Ất Sửu – Nam mạng | Tuổi Ất Sửu – Nữ mạng |
1986 | Tuổi Bính Dần – Nam mạng | Tuổi Bính Dần – Nữ mạng |
1987 | Tuổi Đinh Mão – Nam mạng | Tuổi Đinh Mão – Nữ mạng |
1988 | Tuổi Mậu Thìn – Nam mạng | Tuổi Mậu Thìn – Nữ mạng |
1989 | Tuổi Kỷ Tỵ – Nam mạng | Tuổi Kỷ Tỵ – Nữ mạng |
1990 | Tuổi Canh Ngọ – Nam mạng | Tuổi Canh Ngọ – Nữ mạng |
1991 | Tuổi Tân Mùi – Nam mạng | Tuổi Tân Mùi – Nữ mạng |
1992 | Tuổi Nhâm Thân – Nam mạng | Tuổi Nhâm Thân – Nữ mạng |
1993 | Tuổi Quý Dậu – Nam mạng | Tuổi Quý Dậu – Nữ mạng |
1994 | Tuổi Giáp Tuất – Nam mạng | Tuổi Giáp Tuất – Nữ mạng |
1995 | Tuổi Ất Hợi – Nam mạng | Tuổi Ất Hợi – Nữ mạng |
1996 | Tuổi Bính Tý – Nam mạng | Tuổi Bính Tý – Nữ mạng |
1997 | Tuổi Đinh Sửu – Nam mạng | Tuổi Đinh Sửu – Nữ mạng |
1998 | Tuổi Mậu Dần – Nam mạng | Tuổi Mậu Dần– Nữ mạng |
1999 | Tuổi Kỷ Mão – Nam mạng | Tuổi Kỷ Mão – Nữ mạng |
2000 | Tuổi Canh Thìn – Nam mạng | Tuổi Canh Thìn – Nữ mạng |
2001 | Tuổi Tân Tỵ – Nam mạng | Tuổi Tân Tỵ – Nữ mạng |
2002 | Tuổi Nhâm Ngọ – Nam mạng | Tuổi Nhâm Ngọ – Nữ mạng |
2003 | Tuổi Quý Mùi – Nam mạng | Tuổi Quý Mùi – Nữ mạng |
2004 | Tuổi Giáp Thân – Nam mạng | Tuổi Giáp Thân – Nữ mạng |
2005 | Tuổi Ất Dậu – Nam mạng | Tuổi Ất Dậu – Nữ mạng |
2006 | Tuổi Bính Tuất – Nam mạng | Tuổi Bính Tuất – Nữ mạng |
2007 | Tuổi Đinh Hợi – Nam mạng | Tuổi Đinh Hợi – Nữ mạng |
2008 | Tuổi Mậu Tý – Nam mạng | Tuổi Mậu Tý – Nữ mạng |
2009 | Tuổi Kỷ Sửu – Nam mạng | Tuổi Kỷ Sửu – Nữ mạng |
2010 | Tuổi Canh Dần– Nam mạng | Tuổi Canh Dần – Nữ mạng |
2011 | Tuổi Tân Mão – Nam mạng | Tuổi Tân Mão – Nữ mạng |
2012 | Tuổi Nhâm Thìn – Nam mạng | Tuổi Nhâm Thìn – Nữ mạng |
2013 | Tuổi Quý Tỵ – Nam mạng | Tuổi Quý Tỵ – Nữ mạng |